Feyenoord - Celtic TIÊU ĐIỂM VÀ TỈ SỐ
Champions League
We 02:00
Champions League
We 03:31
(03.)
2
(02.)
0
Champions League
We 03:23
(02.)
Champions League
We 03:18
(03.)
2
(02.)
0
Champions League
We 02:47
(03.)
1
(02.)
0
  Cập nhật câu chuyện trận đấu, Video mục tiêu và Đoạn tóm tắt
We 03:31
Feyenoord
(03.)
2
Celtic
(02.)
0
We 03:23
Feyenoord
(03.)
Celtic
(02.)
We 03:18
Feyenoord
(03.)
2
Celtic
(02.)
0
We 02:47
Feyenoord
(03.)
1
Celtic
(02.)
0
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?

Xem tiêu điểm và tỉ số trận Feyenoord - Celtic cùng với tất cả các bàn thắng, bao gồm tổng hợp trận đấu Bạn sẽ ngạc nhiên...

  Chương trình truyền hình

Điểm nổi bật trận đấu


Điểm nổi bật trận đấu

  Sự kiện
Celtic
Calvin Stengs
45'+2
1 - 0
63'
G. Lagerbielke
68'
Odin Thiago Holm
Alireza Jahanbakhsh
76'
2 - 0
31'
G. Lagerbielke
36'
Callum McGregor
Quinten Timber
56'
58'
Yang Hyun-Jun Luis Palma
58'
Odin Thiago Holm Reo Hatate
67'
Tomoki Iwata Kyogo Furuhashi
Igor Paixão Alireza Jahanbakhsh
67'
Yankuba Minteh Ondrej Lingr
67'
Lutsharel Geertruida
71'
Quinten Timber Ramiz Zerrouki
73'
82'
Hyun-gyu Oh Daizen Maeda
82'
Paulo Bernardo Matt O'Riley
Luka Ivanusec Leo Sauer
89'
Ondrej Lingr
90'+2
  Trận đấu Thống kê
Celtic
  • 61%
    Thời gian sở hữu
    39%
  • 09
    Nỗ lực mục tiêu
    03
  • 16
    Tổng số mũi chích ngừa
    08
  • 57
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    23
  • 118
    Tổng số cuộc tấn công
    63
  • 641
    Tổng số lần vượt qua
    411
  • 87%
    Tích lũy thẻ
    80%
  • 04
    Góc
    01
  • 13
    Fouls
    11
  • 06
    Việt vị
    00
  • Feyenoord
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Timon Wellenreuther
    90'
    0/0
    41
    90%
    0-0
    0-0
    D
    Quilindschy Hartman
    90'
    0/0
    68
    83%
    3-1
    0-3
    D
    Lutsharel Geertruida
    90'
    0/0
    69
    92%
    1-1
    0-1
    D
    Dávid Hancko
    90'
    0/2
    106
    94%
    0-0
    0-0
    D
    Gernot Trauner
    90'
    0/0
    107
    93%
    2-0
    1-0
    M
    Calvin Stengs
    90'
    1/1
    41
    78%
    2-0
    2-1
    M
    Mats Wieffer
    90'
    0/1
    73
    87%
    2-3
    1-1
    M
    Luka Ivanušec
    89'
    0/0
    32
    81%
    2-0
    1-1
    M
    Quinten Timber
    73'
    0/0
    28
    75%
    1-1
    3-3
    M
    Igor Paixão
    67'
    1/2
    18
    66%
    1-0
    1-0
    M
    Ondrej Lingr
    23'
    0/0
    6
    83%
    0-0
    0-0
    M
    Ramiz Zerrouki
    17'
    0/0
    16
    100%
    1-0
    0-0
    A
    Yankuba Minteh
    67'
    1/2
    13
    61%
    2-0
    1-1
    A
    Alireza Jahanbakhsh
    23'
    2/2
    19
    78%
    2-0
    0-0
    A
    Leo Sauer
    1'
    0/0
    4
    100%
    0-0
    0-2
    Celtic
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Joe Hart
    90'
    0/0
    44
    86%
    0-0
    0-0
    D
    Alistair Johnston
    90'
    0/0
    43
    69%
    5-1
    3-2
    D
    Liam Scales
    90'
    0/0
    83
    89%
    1-0
    0-2
    D
    Greg Taylor
    90'
    0/0
    36
    80%
    2-0
    1-0
    D
    Gustaf Lagerbielke
    63'
    0/0
    60
    93%
    1-0
    0-2
    M
    Callum McGregor
    90'
    0/0
    37
    78%
    1-2
    0-2
    M
    Matt O'Riley
    82'
    0/1
    32
    68%
    5-1
    2-1
    M
    Reo Hatate
    58'
    1/1
    24
    70%
    0-0
    1-0
    M
    Odin Thiago Holm
    32'
    0/0
    2
    50%
    0-0
    1-1
    M
    Tomoki Iwata
    23'
    0/0
    8
    62%
    1-0
    1-0
    M
    Paulo Bernardo
    8'
    0/0
    4
    100%
    0-1
    0-0
    A
    Daizen Maeda
    82'
    1/2
    9
    77%
    1-1
    2-0
    A
    Kyogo Furuhashi
    67'
    0/0
    5
    60%
    0-0
    0-0
    A
    Luis Palma
    58'
    1/1
    18
    66%
    0-1
    1-0
    A
    Yang Hyun-Jun
    32'
    0/0
    5
    60%
    0-0
    1-0
    A
    Hyun-gyu Oh
    8'
    0/0
    1
    100%
    1-0
    0-1
      Biệt đội Thông tin chi tiết
    Celtic
    Xếp hàng
    T. Wellenreuther
    G
    Joe Hart
    Gernot Trauner -
    Dávid Hancko -
    L. Geertruida -
    Q. Hartman
    D
    Greg Taylor -
    Liam Scales -
    G. Lagerbielke -
    A. Johnston
    Mats Wieffer -
    Calvin Stengs -
    Igor Paixão ← (67.) -
    Quinten Timber ← (73.) -
    Luka Ivanušec ← (89.) -
    Ondrej Lingr → (67.) -
    Ramiz Zerrouki → (73.)
    M
    Callum McGregor -
    Reo Hatate ← (58.) -
    Matt O'Riley ← (82.) -
    O. Thiago Holm → (58.) -
    Tomoki Iwata → (67.) -
    Paulo Bernardo → (82.)
    Yankuba Minteh ← (67.) -
    A. Jahanbakhsh → (67.) -
    Leo Sauer → (89.)
    A
    Luis Palma ← (58.) -
    Kyogo Furuhashi ← (67.) -
    Daizen Maeda ← (82.) -
    Yang Hyun-Jun → (58.) -
    Hyun-gyu Oh → (82.)
    Băng ghế
    Mikki Van Sas -
    Kostas Lamprou
    G
    Scott Bain -
    Joe Morrison
    Marcos López -
    Thomas Beelen
    D
    Anthony Ralston
    T. Van den Belt -
    Ondrej Lingr → (67.) -
    Ramiz Zerrouki → (73.)
    M
    David Turnbull -
    James Forrest -
    O. Thiago Holm → (58.) -
    Tomoki Iwata → (67.) -
    Paulo Bernardo → (82.)
    J. Dilrosun -
    A. Jahanbakhsh → (67.) -
    Leo Sauer → (89.)
    A
    M. Johnston -
    Yang Hyun-Jun → (58.) -
    Hyun-gyu Oh → (82.)
    Sidelined
    J. Bijlow (Chân thương tay)
    G
    A. Ueda -
    P. Wålemark (Chấn thương đầu gối)
    A
    Coaches
    A. Slot
    B. Rodgers
    Tập đoàn E ≫ Round 01
    We 03:31
    (03.)
    2
    (02.)
    0
    We 03:23
    (02.)
    We 03:18
    (03.)
    2
    (02.)
    0
    Feyenoord
    Position 3
    We 20/9
    2
    0
    Celtic
    Position 2
    Lazio
    Position 1
    We 20/9
    1
    1
    Atlético Madrid
    Position 4
      Champions League ≫ 2023/2024
    Bảng tổng thể
    01.
    (01.)
    3
    +02
    02:00
    01-00-00
    01
    02.
    (02.)
    1
    +00
    01:01
    00-01-00
    01
    03.
    (03.)
    1
    +00
    01:01
    00-01-00
    01
    04.
    (04.)
    0
    -02
    00:02
    00-00-01
    01
     
    Trọng tài
    Trọng tài
    I. Peljto
     
    Địa điểm
    Tên
    Stadion Feijenoord
    Sức chứa
    51177
    Thành phố
    Rotterdam
    Địa chỉ nhà
    Van Zandvlietplein 1
    Bề mặt
    Bãi cỏ
     
    Thời tiết
    Nhiệt độ
    17.1
    Những đám mây
    75%
    Tốc độ gió
    18.41 m/s
    Độ ẩm
    85%
    Sức ép
    1007

    Feyenoord - Celtic 2023 Xem tiêu điểm và tỉ số ở đâu?

    Xem tiêu điểm và tỉ số trận Feyenoord - Celtic cùng với tất cả các bàn thắng, bao gồm tổng hợp trận đấu Bạn sẽ ngạc nhiên...