Gibraltar - Hà lan TIÊU ĐIỂM VÀ TỈ SỐ
Euro Trình độ chuyên môn
We 02:45
Euro Trình độ chuyên môn
We 04:21
(05.)
0
(02.)
6
Euro Trình độ chuyên môn
We 04:02
(05.)
0
(02.)
5
Euro Trình độ chuyên môn
We 03:50
(05.)
0
(02.)
4
Euro Trình độ chuyên môn
We 03:23
(05.)
0
(02.)
3
» Châu Âu » Euro Trình độ chuyên môn » Vòng loại » Gibraltar - Hà lan
  Cập nhật câu chuyện trận đấu, Video mục tiêu và Đoạn tóm tắt
We 04:21
Gibraltar
(05.)
0
Hà lan
(02.)
6
We 04:02
Gibraltar
(05.)
0
Hà lan
(02.)
5
We 03:50
Gibraltar
(05.)
0
Hà lan
(02.)
4
We 03:23
Gibraltar
(05.)
0
Hà lan
(02.)
3
We 03:08
Gibraltar
(05.)
0
Hà lan
(02.)
2
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?

Xem tiêu điểm và tỉ số trận Gibraltar - Hà lan cùng với tất cả các bàn thắng, bao gồm tổng hợp trận đấu Bạn sẽ ngạc nhiên...

  Chương trình truyền hình

Điểm nổi bật trận đấu


Điểm nổi bật trận đấu

  Sự kiện
Hà lan
0 - 1
10'
Calvin Stengs (Joey Veerman)
0 - 2
23'
Mats Wieffer (Joey Veerman)
0 - 3
38'
Teun Koopmeiners (Quilindschy Hartman)
0 - 4
50'
Calvin Stengs (Donyell Malen)
0 - 5
62'
Calvin Stengs (Jordan Teze)
0 - 6
81'
Cody Gakpo (Jorrel Hato)
Nicholas Pozo Ethan Jolley
14'
45'
Jordan Teze
46'
Thijs Dallinga Wout Weghorst
46'
Jorrel Hato Virgil van Dijk 
46'
Tijjani Reijnders Joey Veerman
63'
Xavi Simons Quilindschy Hartman
Liam Walker Ayoub El Hmidi
66'
Joseph Chipolina Mohamed Badr
66'
Lee Casciaro Jamie Coombes
66'
77'
Cody Gakpo Donyell Malen
Tjay De Barr Dylan Peacock
82'
Evan De Haro
83'
  Trận đấu Thống kê
Hà lan
  • 21%
    Thời gian sở hữu
    79%
  • 00
    Tổng số mũi chích ngừa
    23
  • 06
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    105
  • 33
    Tổng số cuộc tấn công
    157
  • 198
    Tổng số lần vượt qua
    717
  • 59%
    Tích lũy thẻ
    92%
  • 00
    Góc
    09
  • 14
    Fouls
    11
  • 03
    Việt vị
    01
  • Gibraltar
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Dayle Coleing
    90'
    0/0
    30
    36%
    0-0
    0-0
    D
    Roy Alan Chipolina
    90'
    0/0
    11
    63%
    0-0
    0-1
    D
    Jayce Mascarenhas-Olivero
    90'
    0/0
    9
    77%
    1-0
    0-0
    D
    Jack Sergeant
    90'
    0/0
    21
    57%
    2-0
    0-2
    D
    Aymen Mouelhi
    90'
    0/0
    17
    35%
    1-1
    0-2
    D
    Ethan Jolley
    76'
    0/0
    13
    84%
    0-1
    0-0
    D
    Joseph Chipolina
    66'
    0/0
    21
    61%
    1-0
    1-0
    M
    Evan de Haro
    90'
    0/0
    15
    66%
    0-0
    0-5
    M
    Lee Casciaro
    66'
    0/0
    13
    53%
    2-1
    2-2
    M
    Liam Walker
    66'
    0/0
    17
    76%
    1-0
    1-0
    M
    Ayoub El Hmidi
    24'
    0/0
    5
    80%
    0-0
    0-0
    M
    Mohamed Badr Hassan
    24'
    0/0
    6
    66%
    0-0
    1-0
    M
    Nicholas Pozo
    14'
    0/0
    0
    00%
    0-1
    0-0
    A
    Tjay De Barr
    82'
    0/0
    14
    64%
    0-1
    4-1
    A
    James Coombes
    24'
    0/0
    5
    80%
    2-0
    0-1
    A
    Dylan Peacock
    8'
    0/0
    1
    00%
    1-0
    2-0
    Hà lan
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Bart Verbruggen
    90'
    0/0
    16
    100%
    0-0
    0-0
    D
    Jordan Teze
    90'
    0/0
    55
    89%
    2-1
    0-2
    D
    Stefan de Vrij
    90'
    0/0
    100
    96%
    1-2
    0-1
    D
    Quilindschy Hartman
    63'
    0/0
    68
    91%
    0-1
    0-2
    D
    Virgil van Dijk
    46'
    0/0
    50
    94%
    0-2
    0-0
    D
    Jorrel Hato
    44'
    0/0
    60
    95%
    0-0
    0-0
    M
    Mats Wieffer
    90'
    1/2
    53
    92%
    2-0
    3-2
    M
    Teun Koopmeiners
    90'
    1/2
    49
    91%
    1-0
    2-1
    M
    Joey Veerman
    46'
    0/0
    75
    89%
    1-0
    1-0
    M
    Tijjani Reijnders
    44'
    1/2
    55
    96%
    1-0
    1-0
    M
    Xavi Simons
    27'
    0/1
    17
    88%
    0-0
    1-1
    A
    Calvin Stengs
    90'
    3/3
    71
    90%
    0-0
    1-2
    A
    Donyell Malen
    77'
    1/2
    34
    85%
    0-1
    2-0
    A
    Wout Weghorst
    46'
    0/2
    6
    83%
    0-0
    0-0
    A
    Thijs Dallinga
    44'
    1/1
    4
    75%
    0-0
    1-0
    A
    Cody Gakpo
    13'
    1/1
    4
    75%
    0-0
    1-0
      Biệt đội Thông tin chi tiết
    Hà lan
    Xếp hàng
    Dayle Coleing
    G
    Bart Verbruggen
    Aymen Mouelhi -
    Jack Sergeant -
    J. Mascarenhas-Olivero -
    R. Alan Chipolina -
    J. Chipolina ← (66.) -
    Ethan Jolley → (14.)
    D
    Stefan de Vrij -
    Jordan Teze -
    Virgil van Dijk ← (46.) -
    Q. Hartman ← (63.) -
    Jorrel Hato → (46.)
    Evan de Haro -
    Nicholas Pozo ← (14.) -
    Liam Walker ← (66.) -
    Lee Casciaro ← (66.) -
    M. Badr Hassan → (66.) -
    Ayoub El Hmidi → (66.)
    M
    T. Koopmeiners -
    Mats Wieffer -
    Joey Veerman ← (46.) -
    T. Reijnders → (46.) -
    Xavi Simons → (63.)
    Tjay De Barr ← (82.) -
    James Coombes → (66.) -
    Dylan Peacock → (82.)
    A
    Calvin Stengs -
    Wout Weghorst ← (46.) -
    Donyell Malen ← (77.) -
    Thijs Dallinga → (46.) -
    Cody Gakpo → (77.)
    Băng ghế
    Bradley Banda -
    Christian Lopez
    G
    Mark Flekken -
    Justin Bijlow
    Ethan Jolley → (14.)
    D
    Denzel Dumfries -
    Daley Blind -
    Jorrel Hato → (46.)
    Michael Ruiz -
    S. Ballantine -
    Jeremy Perera -
    A. Hernandez -
    M. Badr Hassan → (66.) -
    Ayoub El Hmidi → (66.)
    M
    Marten de Roon -
    Jerdy Schouten -
    T. Reijnders → (46.) -
    Xavi Simons → (63.)
    Kevagn Ronco -
    James Coombes → (66.) -
    Dylan Peacock → (82.)
    A
    Thijs Dallinga → (46.) -
    Cody Gakpo → (77.)
    Coaches
    J. Ribas Vlahovic
    R. Koeman
      Châu Âu ≫ Euro Trình độ chuyên môn
    Tập đoàn B ≫ Vòng loại ≫ Round 10
    We 04:21
    (05.)
    0
    (02.)
    6
    We 04:02
    (05.)
    0
    (02.)
    5
    Hy Lạp
    Position 3
    We 22/11
    2
    2
    Nước pháp
    Position 1
    Gibraltar
    Position 5
    We 22/11
    0
    6
    Hà lan
    Position 2
      Euro Trình độ chuyên môn
    Bảng tổng thể
    01.
    (01.)
    22
    +26
    29:03
    07-01-00
    08
    02.
    (02.)
    18
    +10
    17:07
    06-00-02
    08
    03.
    (03.)
    13
    +06
    14:08
    04-01-03
    08
    04.
    (04.)
    6
    -01
    09:10
    02-00-06
    08
    05.
    (05.)
    0
    -41
    00:41
    00-00-08
    08
     
    Trọng tài
    Trọng tài
    A. Kardeşler
     
    Địa điểm
    Tên
    Victoria Stadium
    Sức chứa
    5000
    Thành phố
    Gibraltar
    Địa chỉ nhà
    Winston Churchill Avenue
    Bề mặt
    artificial turf
     
    Thời tiết
    Nhiệt độ
    16
    Những đám mây
    1%
    Tốc độ gió
    13.8 m/s
    Độ ẩm
    82%
    Sức ép
    1020

    Gibraltar - Hà lan 2023 Xem tiêu điểm và tỉ số ở đâu?

    Xem tiêu điểm và tỉ số trận Gibraltar - Hà lan cùng với tất cả các bàn thắng, bao gồm tổng hợp trận đấu Bạn sẽ ngạc nhiên...

    Về chúng tôi     Các điều khoản và điều kiện     Liên hệ với chúng tôi