Seychelles - Kenya TIÊU ĐIỂM VÀ TỈ SỐ
WC Trình độ chuyên môn Châu phi
Tu 03:28
(06.)
0
(04.)
5
WC Trình độ chuyên môn Châu phi
Tu 03:17
(06.)
0
(04.)
4
WC Trình độ chuyên môn Châu phi
Tu 02:48
(06.)
0
(04.)
3
WC Trình độ chuyên môn Châu phi
Tu 02:06
(06.)
0
(04.)
2
WC Trình độ chuyên môn Châu phi
Tu 02:03
(06.)
0
(04.)
1
» Africa » WC Trình độ chuyên môn Châu phi » Seychelles - Kenya
  Cập nhật câu chuyện trận đấu, Video mục tiêu và Đoạn tóm tắt
Tu 03:28
Seychelles
(06.)
0
Kenya
(04.)
5
Tu 03:17
Seychelles
(06.)
0
Kenya
(04.)
4
Tu 02:48
Seychelles
(06.)
0
Kenya
(04.)
3
Tu 02:06
Seychelles
(06.)
0
Kenya
(04.)
2
Tu 02:03
Seychelles
(06.)
0
Kenya
(04.)
1
Bạn sẽ tìm thấy gì trên trang này?

Xem tiêu điểm và tỉ số trận Seychelles - Kenya cùng với tất cả các bàn thắng, bao gồm tổng hợp trận đấu Bạn sẽ ngạc nhiên...

Seychelles
  Sự kiện
Kenya
0 - 1
03'
Michael Olunga
0 - 2
06'
Michael Olunga
0 - 3
45'+3
Masoud Juma (Eric Omondi)
0 - 4
62'
Rooney Onyango
0 - 5
73'
Benson Omalla (Rooney Onyango)
Helton Monay
36'
46'
Abud Omar Erick Otieno
Elie Nelson Junior Sopha Majid Freminot
59'
Rhio Damoo Brandon Labrosse
59'
Helton Monay Kenan Nourice
59'
66'
Ayub Masika Eric Omondi
66'
Benson Omalla Masoud Juma
Brandon Labrosse
75'
Ryan Henriette Frederick Renaud
86'
Makan Cissoko Stephan Ladouce
86'
Imra Jastin Clovis Raheriniaina
87'
89'
Nabi Kibunguchy Omorwa
89'
Timothy Noor Ouma Rooney Onyango
Seychelles
  Trận đấu Thống kê
Kenya
  • 40%
    Thời gian sở hữu
    60%
  • 02
    Nỗ lực mục tiêu
    22
  • 02
    Tổng số mũi chích ngừa
    26
  • 34
    Các cuộc tấn công nguy hiểm
    108
  • 61
    Tổng số cuộc tấn công
    110
  • 02
    Góc
    08
  • 07
    Fouls
    14
  • 04
    Việt vị
    10
  • Seychelles
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Carlos Simeon
    90'
    /
    0
    00%
    -
    -
    D
    Nick Labiche
    90'
    /
    0
    00%
    -
    -
    D
    Markus Payet
    90'
    /
    0
    00%
    -
    -
    D
    Makan Cissoko
    86'
    /
    0
    00%
    -
    -
    D
    Elie Sopha
    59'
    /
    0
    00%
    -
    -
    D
    Frederick Renaud
    4'
    /
    0
    00%
    -
    -
    M
    Lucas Panayi
    90'
    /
    0
    00%
    -
    -
    M
    Imra Raheriniaina
    90'
    /
    0
    00%
    -
    -
    M
    Gervais Waye-Hive
    90'
    /
    0
    00%
    -
    -
    M
    Ryan Hubert Joshua Henriette
    86'
    /
    0
    00%
    -
    -
    M
    Helton Monay
    59'
    /
    0
    00%
    -
    -
    M
    Majid Freminot
    31'
    /
    0
    00%
    -
    -
    M
    Kenan Nourice
    31'
    /
    0
    00%
    -
    -
    M
    Stephan Ladouce
    4'
    /
    0
    00%
    -
    -
    A
    Rhio Damoo
    59'
    /
    0
    00%
    -
    -
    A
    Brandon Labrosse
    31'
    /
    0
    00%
    -
    -
    Kenya
    stats.other.minutes_played
    stats.shots
    stats.passing.passes
    stats.passing.passes_accuracy
    stats.defense
    stats.fouls
    G
    Patrick Matasi
    90'
    /
    0
    00%
    -
    -
    D
    Dennis Ng'ang'a
    90'
    /
    0
    00%
    -
    -
    D
    Johnstone Omurwa
    90'
    /
    0
    00%
    -
    -
    D
    Rooney Onyango
    89'
    /
    0
    00%
    -
    -
    D
    Nabilai Kibunguchy
    1'
    /
    0
    00%
    -
    -
    M
    Anthony Akumu
    90'
    /
    0
    00%
    -
    -
    M
    Richard Odada
    90'
    /
    0
    00%
    -
    -
    M
    Amos Nondi
    90'
    /
    0
    00%
    -
    -
    M
    Erick Otieno
    46'
    /
    0
    00%
    -
    -
    M
    Ayub Timbe Masika
    24'
    /
    0
    00%
    -
    -
    M
    Timothy Ouma
    1'
    /
    0
    00%
    -
    -
    A
    Michael Olunga
    90'
    /
    0
    00%
    -
    -
    A
    Eric Johana Omondi
    66'
    /
    0
    00%
    -
    -
    A
    Masoud Juma Choka
    66'
    /
    0
    00%
    -
    -
    A
    Benson Omalla
    24'
    /
    0
    00%
    -
    -
    Seychelles
      Biệt đội Thông tin chi tiết
    Kenya
    Xếp hàng
    Carlos Simeon
    G
    Patrick Matasi
    Markus Payet -
    Nick Labiche -
    Elie Sopha ← (59.) -
    Makan Cissoko ← (86.) -
    F. Renaud → (86.)
    D
    J. Omurwa -
    Dennis Ng'ang'a -
    Rooney Onyango ← (89.) -
    N. Kibunguchy → (89.)
    G. Waye-Hive -
    I. Raheriniaina -
    Lucas Panayi -
    Helton Monay ← (59.) -
    R. Hubert Joshua Henriette ← (86.) -
    Kenan Nourice → (59.) -
    Majid Freminot → (59.) -
    Stephan Ladouce → (86.)
    M
    Amos Nondi -
    Richard Odada -
    Anthony Akumu -
    Erick Otieno ← (46.) -
    A. Timbe Masika → (66.) -
    Timothy Ouma → (89.)
    Rhio Damoo ← (59.) -
    B. Labrosse → (59.)
    A
    Michael Olunga -
    M. Juma Choka ← (66.) -
    E. Johana Omondi ← (66.) -
    Benson Omalla → (66.)
    Băng ghế
    Evans Adrienne
    G
    Joseph Ochuka -
    Ian Otieno
    B. Esparon -
    Lance Ernesta -
    F. Renaud → (86.)
    D
    Daniel Sakari -
    Aboud Omar -
    N. Kibunguchy → (89.)
    Norris Bibi -
    Rohan Orphe -
    Stephen Morgan -
    Kenan Nourice → (59.) -
    Majid Freminot → (59.) -
    Stephan Ladouce → (86.)
    M
    Duke Abuya -
    Duncan Otieno -
    Kenneth Muguna -
    A. Timbe Masika → (66.) -
    Timothy Ouma → (89.)
    Sebastien Larue -
    B. Labrosse → (59.)
    A
    Alfred Scriven -
    Benson Omalla → (66.)
    Coaches
    V. Bothe
    E. Firat
      Africa ≫ WC Trình độ chuyên môn Châu phi
    Tập đoàn F ≫ Round 02
    Tu 03:28
    (06.)
    0
    (04.)
    5
    Tu 03:17
    (06.)
    0
    (04.)
    4
    Tu 02:48
    (06.)
    0
    (04.)
    3
    Tu 02:06
    (06.)
    0
    (04.)
    2
    Tu 02:03
    (06.)
    0
    (04.)
    1
    Burundi
    Position 2
    Su 19/11
    1
    2
    Gabon
    Position 3
    Gambia
    Position 4
    Mo 20/11
    0
    2
    Côte d'Ivoire
    Position 2
    Seychelles
    Position 6
    Tu 21/11
    0
    5
    Kenya
    Position 4
      WC Trình độ chuyên môn Châu phi
    Bảng tổng thể
    01.
    (01.)
    Côte d'Ivoire
    6
    +11
    11:00
    02-00-00
    02
    02.
    (02.)
    6
    +02
    04:02
    02-00-00
    02
    03.
    (03.)
    Kenya
    3
    +04
    06:02
    01-00-01
    02
    04.
    (04.)
    Burundi
    3
    +00
    04:04
    01-00-01
    02
    05.
    (05.)
    0
    -03
    02:05
    00-00-02
    02
    06.
    (06.)
    Seychelles
    0
    -14
    00:14
    00-00-02
    02
     
    Trọng tài
    Trọng tài
    Y. Camara
     
    Địa điểm
    Tên
    Stade Félix Houphouët-Boigny
    Sức chứa
    35000
    Thành phố
    Abidjan
    Địa chỉ nhà
    Boulevard Lagunaire, Le Plateau
    Bề mặt
    Bãi cỏ
     
    Thời tiết
    Nhiệt độ
    29
    Những đám mây
    20%
    Tốc độ gió
    8.05 m/s
    Độ ẩm
    79%
    Sức ép
    1011

    Seychelles - Kenya 2023 Xem tiêu điểm và tỉ số ở đâu?

    Xem tiêu điểm và tỉ số trận Seychelles - Kenya cùng với tất cả các bàn thắng, bao gồm tổng hợp trận đấu Bạn sẽ ngạc nhiên...